--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
climbing frame
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
climbing frame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climbing frame
+ Noun
khung chơi leo trèo của trẻ em.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climbing frame"
Những từ có chứa
"climbing frame"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hom
giàn
khung
sườn
cá rô
đằng la
gọng
bấu víu
bòng bong
chật vật
more...
Lượt xem: 1154
Từ vừa tra
+
climbing frame
:
khung chơi leo trèo của trẻ em.